Du học Úc 2025: Top ngành dễ định cư và học phí hợp lý nhất
Úc luôn nằm trong top những điểm đến du học lý tưởng của sinh viên quốc tế, đặc biệt với các bạn trẻ Việt Nam đang tìm kiếm cơ hội học tập chất lượng, môi trường sống an toàn và tiềm năng định cư lâu dài.
Với chính sách visa ưu tiên, danh sách nghề nghiệp thiếu hụt mở rộng và nhiều hỗ trợ cho sinh viên sau tốt nghiệp, IEE dự đoán năm 2025 là thời điểm thuận lợi để bắt đầu hành trình du học và định cư tại quốc gia này.
>> Xem thêm:
- Du học Singapore: Lộ trình, chi phí và điều kiện mới nhất
- Môi trường học tập tại Mỹ: Điều gì khiến du học sinh yêu thích?
I. Xu hướng định cư cho du học sinh tại Úc năm 2025
Chính phủ Úc liên tục cập nhật danh sách các ngành nghề ưu tiên định cư theo diện tay nghề nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt nhân lực ở nhiều lĩnh vực. Danh sách này là kim chỉ nam để sinh viên quốc tế lựa chọn ngành học phù hợp với mục tiêu làm việc và định cư sau khi tốt nghiệp.
Hiện tại, visa tốt nghiệp tạm thời subclass 485 cho phép sinh viên ở lại làm việc từ 2 đến 4 năm sau khi kết thúc chương trình học. Ngoài ra, các bang và vùng lãnh thổ cũng có chính sách định cư riêng (visa 190, 491) ưu tiên cho sinh viên học tập và làm việc tại khu vực regional – nơi dân cư thưa và thiếu hụt lao động.
Trong năm 2025, các ngành được dự báo tiếp tục giữ vị trí ưu tiên trong danh sách định cư gồm: điều dưỡng, công nghệ thông tin, kỹ thuật, giáo dục và nông nghiệp – thực phẩm. Đây đều là nhóm ngành vừa dễ xin việc, vừa có mức lương ổn định và khả năng xin định cư cao.
II. Top ngành học dễ định cư nhất tại Úc 2025
2.1. Ngành Điều dưỡng và Y tế
Điều dưỡng là một trong những ngành có cơ hội định cư rõ ràng nhất tại Úc. Nhu cầu y tá và nhân viên y tế vẫn tiếp tục tăng mạnh sau đại dịch. Sinh viên tốt nghiệp có thể đăng ký hành nghề với tư cách y tá đã đăng ký (Registered Nurse) – một trong những nghề được ưu tiên cao trong danh sách MLTSSL.
Các trường có chương trình điều dưỡng uy tín và học phí hợp lý gồm: Charles Darwin University, University of Newcastle, Southern Cross University. Mức học phí trung bình dao động từ 28,000 – 36,000 AUD/năm.
Sau tốt nghiệp, sinh viên có thể xin visa subclass 485 để làm việc, tích lũy kinh nghiệm và sau đó nộp hồ sơ định cư theo diện 189 (tay nghề độc lập), 190 (được bang bảo lãnh) hoặc 491 (làm việc ở vùng regional).
2.2. Công nghệ thông tin (IT)
Công nghệ thông tin luôn là lĩnh vực nóng tại Úc với nhu cầu lớn về nhân lực trong các mảng như phát triển phần mềm, an ninh mạng, khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo. Đây cũng là ngành dễ apply việc ngay sau tốt nghiệp vì thiếu hụt nhân lực là tình trạng phổ biến.
Một số trường đào tạo IT nổi bật gồm: RMIT University, Deakin University, University of Technology Sydney. Học phí dao động trong khoảng 25,000 – 40,000 AUD/năm.
Sinh viên ngành IT có thể đạt điểm cao trong hệ thống tính điểm định cư nếu có thêm kinh nghiệm làm việc và tham gia chương trình Professional Year. Đây là lựa chọn phù hợp với các bạn yêu thích công nghệ, muốn làm việc trong môi trường năng động và thu nhập cao.
2.3. Kỹ thuật và Xây dựng
Các ngành kỹ thuật như kỹ sư dân dụng, kỹ sư điện, kỹ sư cơ khí luôn nằm trong danh sách ưu tiên định cư dài hạn tại Úc. Quốc gia này đang phát triển mạnh về hạ tầng và cần lượng lớn kỹ sư có tay nghề.
Những trường có chương trình kỹ thuật chất lượng và học phí dễ tiếp cận gồm: Curtin University, University of Adelaide, Federation University. Mức học phí trung bình khoảng 30,000 – 45,000 AUD/năm.
Làm việc trong ngành kỹ thuật tại các bang như Western Australia hay South Australia không chỉ giúp tăng điểm định cư mà còn mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn với mức lương khởi điểm từ 70,000 AUD/năm trở lên.
2.4. Giáo dục mầm non và tiểu học
Úc đang thiếu hụt nghiêm trọng giáo viên mầm non và tiểu học, đặc biệt tại các vùng ngoài thành phố lớn. Đây là ngành học có nhiều chính sách ưu tiên cho sinh viên quốc tế, đồng thời mang lại cơ hội định cư rộng mở.
Các trường có thế mạnh đào tạo giáo dục gồm: Australian Catholic University, La Trobe University, Edith Cowan University. Học phí trung bình khoảng 25,000 – 35,000 AUD/năm.
Yêu cầu đầu vào ngành giáo dục cao hơn mặt bằng chung (IELTS tối thiểu 7.0 mỗi kỹ năng), tuy nhiên, sinh viên tốt nghiệp ngành này dễ dàng xin bảo lãnh bang và được cộng nhiều điểm khi xin định cư, đặc biệt nếu làm việc tại các vùng regional.
2.5. Nông nghiệp và Công nghệ thực phẩm
Úc là một quốc gia mạnh về nông nghiệp và thực phẩm sạch. Với sự phát triển của công nghệ nông nghiệp hiện đại và nhu cầu đảm bảo an ninh lương thực, ngành học này ngày càng thu hút sinh viên quốc tế và được nhiều bang đưa vào danh sách ngành thiếu hụt nhân lực.
Sinh viên có thể theo học tại các trường như University of Tasmania, Charles Sturt University, University of New England với học phí trung bình 22,000 – 32,000 AUD/năm. Cơ hội việc làm cao tại các bang như Tasmania, Queensland hoặc vùng nông thôn New South Wales.
Đây là ngành học phù hợp với các bạn yêu thích môi trường sống gần thiên nhiên, sẵn sàng học tập và làm việc tại các khu vực ngoài thành phố lớn để dễ dàng định cư và có mức thu nhập ổn định.
III. So sánh chi phí học các ngành dễ định cư
Ngành học | Học phí TB/năm (AUD) | Khu vực học lý tưởng |
Điều dưỡng | 28,000 – 36,000 | Regional (NT, NSW, QLD) |
Công nghệ thông tin | 25,000 – 40,000 | Melbourne, Sydney, Regional VIC |
Kỹ thuật | 30,000 – 45,000 | Western Australia, South AUS |
Giáo dục mầm non | 25,000 – 35,000 | Tasmania, Queensland |
Nông nghiệp – Thực phẩm | 22,000 – 32,000 | Tasmania, NSW Regional |
Ngoài học phí, sinh viên nên tính đến chi phí sinh hoạt, cơ hội việc làm thêm và mức hỗ trợ từ các chương trình học bổng khi lên kế hoạch du học Úc.
IV. Lưu ý quan trọng khi chọn ngành để định cư tại Úc
Việc chọn ngành học khi đi du học không chỉ đơn thuần là chọn theo sở thích hay xu hướng. Với những bạn có mục tiêu định cư lâu dài tại Úc, việc lựa chọn cần dựa trên sự kết hợp giữa nhu cầu nhân lực của quốc gia, chính sách di trú và năng lực thực tế của bản thân. Dưới đây là những yếu tố bạn cần cân nhắc kỹ:
4.1. Chọn ngành phù hợp với năng lực và sở thích cá nhân
Không ít bạn trẻ chọn ngành chỉ vì "nghe nói dễ định cư" mà chưa cân nhắc liệu mình có thực sự phù hợp với ngành đó không. Điều này dễ dẫn đến chán nản, học kém, khó tốt nghiệp hoặc không vượt qua được các kỳ thi đánh giá kỹ năng nghề sau tốt nghiệp.
Tại Úc, nhiều ngành định cư yêu cầu sinh viên phải đạt được chứng chỉ nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp (ví dụ như chứng nhận của AHPRA với điều dưỡng, ACS với ngành IT, AITSL với ngành giáo dục…). Nếu bạn không thực sự yêu thích và không có đủ năng lực theo đuổi đến cùng, cơ hội định cư sẽ khó thành hiện thực.
4.2. Ưu tiên chọn ngành trong danh sách định cư trung và dài hạn (MLTSSL)
Danh sách MLTSSL (Medium and Long-Term Strategic Skills List) là danh sách các ngành nghề được Chính phủ Úc công nhận là thiếu nhân lực trong trung và dài hạn, được ưu tiên định cư theo các diện visa tay nghề như subclass 189 (độc lập), 190 (bang bảo lãnh), 491 (vùng regional bảo lãnh).
Việc chọn ngành nằm trong danh sách MLTSSL sẽ giúp bạn có nhiều lựa chọn visa hơn, dễ xin thường trú nhân (PR) hơn và có thể chủ động hơn trong việc lên kế hoạch làm việc – định cư sau khi tốt nghiệp.
Một số ngành nằm trong MLTSSL năm 2025 (cập nhật theo xu hướng):
– Registered Nurse (Y tá)
– Software Engineer (Kỹ sư phần mềm)
– Civil Engineer (Kỹ sư xây dựng)
– Early Childhood Teacher (Giáo viên mầm non)
– Agricultural Consultant (Tư vấn nông nghiệp)
Lưu ý: Danh sách này được cập nhật định kỳ. Du học sinh cần chú ý cập nhật trên các trang tin chính thống để có thông tin nhanh và chính xác nhất.
4.3. Cân nhắc học tại khu vực regional để tăng điểm định cư
Úc chia các vùng lãnh thổ thành hai nhóm: thành phố lớn (Sydney, Melbourne, Brisbane) và khu vực regional (các khu vực ngoài 3 thành phố trên). Chính phủ Úc đang tích cực khuyến khích sinh viên quốc tế học tập và làm việc tại các khu vực regional để phân bổ dân cư và nhân lực đồng đều hơn.
Học tại khu vực regional mang lại nhiều lợi thế:
- Cộng thêm điểm khi xin visa định cư: học và làm việc tại vùng regional từ 1-2 năm giúp bạn được cộng 5–15 điểm khi nộp visa tay nghề.
- Dễ được bang tài trợ (visa 190 hoặc 491): nhiều bang có chính sách ưu tiên định cư riêng dành cho sinh viên học tại vùng của họ.
- Chi phí sinh hoạt thấp hơn: giá nhà ở, đi lại, ăn uống ở các khu vực regional thường rẻ hơn từ 20–30% so với thành phố lớn.
- Ít cạnh tranh hơn khi xin việc: số lượng sinh viên quốc tế ít hơn đồng nghĩa cơ hội việc làm cao hơn sau tốt nghiệp.
4.4. Tìm hiểu kỹ yêu cầu về chứng chỉ hành nghề và chương trình sau tốt nghiệp
Nhiều ngành nghề tại Úc yêu cầu sinh viên quốc tế sau tốt nghiệp phải đăng ký với hội đồng nghề nghiệp liên quan để được công nhận là "qualified". Quá trình này thường bao gồm:
- Đánh giá kỹ năng (skills assessment)
- Chứng minh năng lực tiếng Anh
- Kinh nghiệm làm việc thực tế tại Úc hoặc nước ngoài
- Hoặc tham gia các chương trình đào tạo nghề sau đại học như Professional Year (PY)
Ví dụ:
- Ngành IT yêu cầu đánh giá của Australian Computer Society (ACS)
- Ngành giáo dục yêu cầu đánh giá của AITSL
- Ngành kỹ sư cần đánh giá từ Engineers Australia
- Ngành điều dưỡng phải được công nhận bởi AHPRA
Nếu bạn không tìm hiểu kỹ từ đầu, có thể sẽ gặp khó khăn khi hoàn thiện hồ sơ định cư do thiếu kinh nghiệm thực hành, thiếu chứng chỉ nghề hoặc chọn sai chuyên ngành không được công nhận.
Chọn ngành học không chỉ là quyết định học tập mà còn là chiến lược đầu tư cho tương lai. Nếu bạn có kế hoạch định cư tại Úc, việc tìm hiểu kỹ lưỡng về ngành nghề, chính sách visa, chi phí và trường học là điều vô cùng quan trọng. Năm 2025, với nhiều chính sách tích cực, cơ hội đang mở rộng hơn bao giờ hết cho sinh viên Việt Nam.
Nếu bạn cần tư vấn lộ trình cụ thể, đánh giá hồ sơ du học – định cư hoặc hỗ trợ chọn ngành – chọn trường, đừng ngần ngại liên hệ với IEE.
https://ieeduhoc.edu.vn/vi/bai-viet/chi-tiet/du-hoc-uc-2025-top-nganh-de-dinh-cu-va-hoc-phi-hop-ly-nhat
LIÊN QUAN TỚI BÀI NÀY